🔍 Search: THỎA SỨC
🌟 THỎA SỨC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
마냥
☆☆
Phó từ
-
1
언제까지나 계속하여.
1 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
2
부족함이 없이 실컷.
2 NO NÊ, THỎA THUÊ, THỎA SỨC: Thỏa lòng không thiếu gì. -
3
보통 이상으로 몹시.
3 RẤT, QUÁ: Trên hẳn mức thông thường.
-
1
언제까지나 계속하여.
-
양껏
(量 껏)
Phó từ
-
1
할 수 있는 양의 한도까지.
1 MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THỎA SỨC, MỘT CÁCH THỎA THÊ, MỘT CÁCH TỐI ĐA: Đến giới hạn của lượng có thể làm được.
-
1
할 수 있는 양의 한도까지.